Có 2 kết quả:

婚紗 hūn shā ㄏㄨㄣ ㄕㄚ婚纱 hūn shā ㄏㄨㄣ ㄕㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) wedding dress
(2) CL:身[shen1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) wedding dress
(2) CL:身[shen1]

Bình luận 0